(ĐÃ BÁN) Xe tải Hyundai HD72 3T5 2011 (Ô tô đã qua sử dụng)
SKU: HD72_2011Mô tả
Với kinh nghiệm hơn 14 năm sữa chữa, bảo trì và làm việc với các dòng ô tô tải, Công ty TNHH Lộc Ánh Đạt có dày dạn kinh nghiệm trong việc mua bán, trao đổi các dòng xe ô tô tải đã qua sử dụng với chất lượng tốt nhất, động cơ xe vẫn hoạt động tốt, phụ kiện đi kèm xe đầy đủ.
Không chỉ vậy, đến với Công ty TNHH Lộc Ánh Đạt, chúng tôi sẽ tư vấn và hướng dẫn Quý Khách hàng lựa chọn cho mình dòng xe ô tô tải đã qua sử dụng với chất lượng tốt nhất, giá cả phù hợp với túi tiền.
Mặc dù là những dòng xe đã qua sử dụng, nhưng với kinh nghiệm và uy tín của mình, Công ty TNHH Lộc Ánh Đạt vẫn đảm bảo chất lượng và khả năng vận hành trơn tru của các dòng xe này.
Hãy liên hệ ngay với Công ty TNHH Lộc Ánh Đạt nếu Quý Khách hàng đang tìm kiếm cho mình một chiếc ô tô tải chất lượng tốt với giá cả hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số 02633. 833 412 hoặc 0919.56 22 79 (Ms. Lộc) để biết các dòng xe đang có sẵn và giá phân phối của từng dòng xe. Công ty Lộc Ánh Đạt xin chân thành cảm ơn!
Thông số kỹ thuật chung xe tải Hyundai HD72 – 3,5 tấn | |
Loại xe | Xe tải |
Loại cabin | Cabin lật |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Số chỗ ngồi | 03 người |
Thông số về kích thước | |
Kích thước tổng thể DxRxC | 6.715×2.170×2.355 (mm) |
Kích thước lọt lòng thùng xe | 4.900×2.050×380 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3.735 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 1.650/1.495 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 235 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 7,3 (m) |
Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân | 3.115 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ | 6.810 (kg) |
Tải trọng | 3.500 (kg) |
Động cơ | |
Model | D4DB |
Loại động cơ | Diesel 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp |
Dung tích xilanh | 3.907 (cm3) |
Công suất động cơ max | 96(130)/2.900 kw(HP)/rpm |
Momen xoắn max | 38(373)/1.600 N.m/rpm |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô |
Hộp số | Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | Phụ thuộc, lá nhíp hợp kim hình bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước/sau | Trang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Trang thiết bị, tiện nghi | |
Hệ thống âm thanh | Đài radio AM/FM |
Điều hòa cabin | Hai chiều nóng và lạnh |
Cửa sổ chỉnh điện | có |
Thông số khác | |
Dung tích bình nhiêu liệu | 100 lít |
Tốc độ tối đa | 119 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu | 10,8 lít/100km |
Thông số lốp | 7.50R16 – 12PR |