(ĐÃ BÁN)Xe tải thùng Đô Thành IZ65 GOLD 2021 3.5 tấn (Ô tô đã qua sử dụng)
SKU: IZ65_2021Mô tả
Với kinh nghiệm hơn 14 năm sữa chữa, bảo trì và làm việc với các dòng ô tô tải, Công ty TNHH Lộc Ánh Đạt có dày dạn kinh nghiệm trong việc mua bán, trao đổi các dòng xe ô tô tải đã qua sử dụng với chất lượng tốt nhất, động cơ xe vẫn hoạt động tốt, phụ kiện đi kèm xe đầy đủ.
Không chỉ vậy, đến với Công ty TNHH Lộc Ánh Đạt, chúng tôi sẽ tư vấn và hướng dẫn Quý Khách hàng lựa chọn cho mình dòng xe ô tô tải đã qua sử dụng với chất lượng tốt nhất, giá cả phù hợp với túi tiền.
Mặc dù là những dòng xe đã qua sử dụng, nhưng với kinh nghiệm và uy tín của mình, Công ty TNHH Lộc Ánh Đạt vẫn đảm bảo chất lượng và khả năng vận hành trơn tru của các dòng xe này.
Hãy liên hệ ngay với Công ty TNHH Lộc Ánh Đạt nếu Quý Khách hàng đang tìm kiếm cho mình một chiếc ô tô tải chất lượng tốt với giá cả hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số 02633. 833 412 hoặc 0919.56 22 79 (Ms. Lộc) để biết các dòng xe đang có sẵn và giá phân phối của từng dòng xe. Công ty Lộc Ánh Đạt xin chân thành cảm ơn!
Thông số chi tiết xe tải Đô Thành IZ65 GOLD 3.5 Tấn
Thông số kỹ thuật Xe Tải 3.5 Tấn Đô Thành IZ65 GOLD | |
Nhãn hiệu | DOTHANH IZ65 GOLD |
Loại phương tiện | Ô tô tải |
Xuất xứ | Việt Nam |
Cơ sở sản xuất | Công ty cổ phần ôtô Đô Thành |
Số người cho phép chở | 03 người |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Thông số số về trọng lượng (kg) | |
Trọng lượng bản thân | 2935/2805 KG |
Tải trọng cho phép chở | 3490 KG |
Số người cho phép chở | 3 |
Trọng lượng toàn bộ | 6620 KG |
Thông số về kích thước (mm) | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 6230mm x 2090mm x 2760mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 4310mm x 1940mm x 1850mm |
Khoảng cách trục | 3360 |
Vết bánh xe trước / sau | 1560/1508 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6.8m |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Động cơ | |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Nhãn hiệu động cơ | JE493ZLQ4 |
Loại động cơ | kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước , tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp |
Thể tích | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 109 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe | |
Số lượng lốp trên trục I/II | 02/04 |
Lốp trước / sau | 7.00 – 16 /7.00 – 16 |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Tang trống, thuỷ lực 2 dòng trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Phanh khí xả, Phanh ABS | CÓ |
Các hệ thống khác | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá , giảm chấn thủy lực |
Máy phát điện | 14V-110A |
Ắc quy | 12V-90Ah |
Khả năng leo dốc lớn nhất | 24.2% |
Tốc độ tối đa | 100km/h |
Thể tích bình nhiên liệu | 80 lít |