Xe đầu kéo CHENGLONG H7 385HP (CẦU LÁP)
SKU: LZ4256H7DB
1,160,000,000₫
Mô tả
Xe đầu kéo Chenglong H7 385HP là xe đầu kéo cao cấp được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại bậc nhất. Sử dụng khối động cơ YC6MK385-50 (385HP) Euro 4, với công sức cực đại đạt 385HP. Chenglong H7 có khả năng vận hàng mạnh mẽ, nhanh chóng trên mọi hành trình đường trường. Cùng Ô tô Hải Âu đi tìm chi tiết về mẫu xe này nhé!
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo Chenglong H7 385HP
Model | LZ4256H7DB(CẦU LÁP) |
Động cơ | Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK385-50, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR |
Xilanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp | |
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-123×145 | |
Công suất cực đại 385hp(285 kW), tốc độ vòng quay: 1900r/min | |
Mô men xoắn cực đại: 1800 Nm tại 1100-1500 r/min | |
Dung tích : 10338 cm3, tỷ số nén 17,5:0
Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 190g/kWh | |
Ly hợp | Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén.
Đường kính : Ø 430 hiệu EATON |
Hộp số | Model: 12JSD180TA (FAST công nghệ Mỹ) , cơ khí 12 số tiến 02 lùi, có đồng tốc |
Trục trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.444 |
Khung chassi | Loại hình thang,2 lớp, tiết diện chữ U 282(8+4) mm |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực | |
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip | |
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu.
Van WABCO, có phanh ABS | |
Hệ thống lái | Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực.
Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o |
Hệ thống phanh | Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ
Phanh chống bó cứng ABS |
Lốp và mâm xoay | Cỡ lốp 12RR22.5-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong, |
Mâm xoay 90 hoặc 50, có khóa hãm, hiệu JOST | |
Cabin | Model: H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
Ắc quy | Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
Kích thước | Chiều dài cơ sở: 3300+1350, vết trước : 2080, vết sau 1860/1860 |
Kích thước bao: 6890x2495x3890mm | |
Tự trọng | Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 9500/24995
Sức kéo: 39300 |
Hiệu suất | Tốc độ tối ưu (km/ h) 100 |
Khả năng leo dốc tối da(%) 25 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 18 |





