Xe Đầu Kéo CHENGLONG H7 420HP (CẦU DẦU)
SKU: LZ4251M7DB
1,240,000,000₫
Mô tả
Xe đầu kéo Chenglong H7 420HP là dòng xe nổi bật với chất lượng tốt và giá thành rất cạnh tranh. Nó được trang bị khối động cơ Yuchai 6MK-420-50 có dung tích 10338 cm3 cho công suất lên đến 420 mã lực, kết hợp turbo tăng áp giúp xe vận hành cực mạnh mẽ, khả năng tải cao,….là sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo Chenglong H7 420HP
Model | LZ4251M7DB |
Động cơ | Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK420-50, tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR |
Xi lanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp | |
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-123×145 | |
Công suất cực đại 420hp (309(kW). Tốc độ vòng quay: 1900r/min | |
Mô men xoắn cực đại: 2000 Nm tại 1100-1500 r/min | |
Dung tích : 10338 cm3, tỷ số nén 17,5:01
Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 190g/kWh | |
Ly hợp | Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén.
Đường kính : Ø 430 hiệu EATON |
Hộp số | Model: 12JSD200TA-B (FAST công nghệ Mỹ) , cơ khí 12 số tiến 02 lùi, có đồng tốc |
Trục trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền: 4.769 |
Khung chassi | Khung: Loại hình thang, tiết diện chữ U 300(8+4) mm |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực | |
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip | |
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu.
Van WABCO, có phanh ABS | |
Hệ thống lái | Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o |
Hệ thống phanh | Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ, Phanh chống bó cứng ABS |
Lốp và mâm xoay | Cỡ lốp 12.00R20-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong, |
Mâm xoay 90, có khóa hãm, hiệu JOST | |
Cabin | Model: H73S, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
Ắc quy | Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
Kích thước | Chiều dài cơ sở: 3300+1350, vết trước : 2080, vết sau 1860/1860 |
Kích thước bao: 6890x2495x3930mm | |
Tự trọng | Tự trọng (kg)
Tổng tải trọng (kg): 9680/24995; Sức kéo :39120 |
Hiệu suất | Tốc độ tối ưu (km/ h) 80 |
Khả năng leo dốc tối da(%) 25 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 18 |




