Xe Tải Ben 3 chân CHENGLONG H5 6×4 385HP
SKU: LZ3250M5DB
1,520,000,000₫
Mô tả
Xe tải Chenglong Hải Âu là một trong những dòng xe tải đang rất được ưa chuộng trên thị trường vận tải hiện nay bởi chất lượng vượt trội cùng động cơ mạnh mẽ, bền bỉ. Hãng cho ra mắt nhiều dòng sản phẩm khác nhau như xe tải thùng, xe ben, xe gắn cẩu, xe đầu kéo, xe bồn,…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BEN 3 CHÂN EURO 4 | |
MODEL | LZ3250M5DB |
ĐỘNG CƠ | Nhà máy sản xuất: Guangxi Yuchai machinery co.,LTD |
Model động cơ YC6MK385-50, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. | |
Công suất max 385HP (285 kW)/1900 rpm, Mô men xoắn 1800Nm/1100~1500 rpm, Đường kính x hành trình piston: 123×145, Dung tích xi lanh: 10.338 cm3, Tỷ số nén 17:1, Suất tiêu hao năng lượng: 190 g/kWh; | |
LY HỢP | Đĩa ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm) ø430 |
HỘP SỐ | FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSD180T, 12 tiến + 02 lùi, có đồng tốc |
CẦU TRƯỚC | Tải trọng cầu 9.5 tấn |
CẦU SAU | Tải trọng cầu 16 tấn; Tỷ số truyền cầu 5.262 (Cầu dầu) |
HỆ THỐNG TREO | Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, dạng elip | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh chính: dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 | |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | |
KHUNG XE | Khung thang song song, tiết diện dạng chữ U 300(8+8), có phần khung gia cường |
LỐP XE | LingLong 12.00R20 – 18PR(bố thép), Lazăng 8.5v-20 |
CABIN | Model H7, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện |
HỆ THỐNG ĐIỆN | Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kw. Máy phát điện 28V, 70A. Ắc quy: 2x12V, 150Ah |
KÍCH THƯỚC (mm) | |
Kích thước bao (mm) | 7800 x 2500 x 3450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3500 + 1350 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 300 |
KHỐI LƯỢNG (kg) | |
Tự trọng (kg) | 14.670 |
Tải trọng chuyên chở (kg) | 9.200 |
Tổng tải trọng (kg) | 24.000 |
THÔNG SỐ THÙNG | |
Kích thước lòng thùng (mm) | 5000 x 2300 x 650 |
Thùng dầu | 350 (nhôm) |
Vật liệu thùng | Thép độ cứng cao, chống mài mòn: Q345B |
Độ dày | Đáy dày 10 mm, cạnh dày 8 mm |
Thể tích thùng | 7,5 m3 |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 74 |
Bán kính vòng quanh nhỏ nhất (m) | ≤ 24 |
Khả năng leo dốc (%) | 45 |